Có 2 kết quả:
物业 wù yè ㄨˋ ㄜˋ • 物業 wù yè ㄨˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) property
(2) real estate
(3) abbr. for 物業管理|物业管理[wu4 ye4 guan3 li3], property management
(2) real estate
(3) abbr. for 物業管理|物业管理[wu4 ye4 guan3 li3], property management
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) property
(2) real estate
(3) abbr. for 物業管理|物业管理[wu4 ye4 guan3 li3], property management
(2) real estate
(3) abbr. for 物業管理|物业管理[wu4 ye4 guan3 li3], property management
Bình luận 0